Có 2 kết quả:
詩情畫意 shī qíng huà yì ㄕ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˋ • 诗情画意 shī qíng huà yì ㄕ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˋ
shī qíng huà yì ㄕ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picturesque charm
(2) idyllic appeal
(3) poetic grace
(2) idyllic appeal
(3) poetic grace
Bình luận 0
shī qíng huà yì ㄕ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picturesque charm
(2) idyllic appeal
(3) poetic grace
(2) idyllic appeal
(3) poetic grace
Bình luận 0